中文 Trung Quốc
胸膛
胸膛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngực
胸膛 胸膛 phát âm tiếng Việt:
[xiong1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
chest
胸膜 胸膜
胸膜炎 胸膜炎
胸臆 胸臆
胸襟 胸襟
胸透 胸透
胸部 胸部