中文 Trung Quốc
胡蘿蔔
胡萝卜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cà rốt
胡蘿蔔 胡萝卜 phát âm tiếng Việt:
[hu2 luo2 bo5]
Giải thích tiếng Anh
carrot
胡蘿蔔素 胡萝卜素
胡蜂 胡蜂
胡蝶 胡蝶
胡話 胡话
胡說 胡说
胡說八道 胡说八道