中文 Trung Quốc
胡話
胡话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô nghĩa
nói chuyện vô lý
hogwash
胡話 胡话 phát âm tiếng Việt:
[hu2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
nonsense
ridiculous talk
hogwash
胡說 胡说
胡說八道 胡说八道
胡謅 胡诌
胡謅亂扯 胡诌乱扯
胡謅亂說 胡诌乱说
胡謅亂道 胡诌乱道