中文 Trung Quốc
胡瓜
胡瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưa chuột
胡瓜 胡瓜 phát âm tiếng Việt:
[hu2 gua1]
Giải thích tiếng Anh
cucumber
胡瓜魚 胡瓜鱼
胡笙 胡笙
胡紫微 胡紫微
胡編亂造 胡编乱造
胡纏 胡缠
胡耀邦 胡耀邦