中文 Trung Quốc
胡編亂造
胡编乱造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu thận trọng phát minh
một câu chuyện con gà trống và bull
胡編亂造 胡编乱造 phát âm tiếng Việt:
[hu2 bian1 luan4 zao4]
Giải thích tiếng Anh
reckless invention
a cock and bull story
胡纏 胡缠
胡耀邦 胡耀邦
胡臭 胡臭
胡花 胡花
胡荽 胡荽
胡蘆巴 胡芦巴