中文 Trung Quốc
胡天
胡天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hỏa
胡天 胡天 phát âm tiếng Việt:
[Hu2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
Zoroastrianism
胡天胡帝 胡天胡帝
胡夫 胡夫
胡姬花 胡姬花
胡志明 胡志明
胡志明市 胡志明市
胡思亂想 胡思乱想