中文 Trung Quốc- 胡志明
- 胡志明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Thành phố Hồ Chí Minh (1890-1969), cựu lãnh đạo Việt Nam
- Xem thêm 胡志明市 [Hu2 Zhi4 ming2 Shi4]
胡志明 胡志明 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Ho Chi Minh (1890-1969), former Vietnamese leader
- see also 胡志明市[Hu2 Zhi4 ming2 Shi4]