中文 Trung Quốc
肱骨
肱骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương cánh tay
肱骨 肱骨 phát âm tiếng Việt:
[gong1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
humerus
育 育
育人 育人
育兒袋 育儿袋
育幼院 育幼院
育水 育水
育種 育种