中文 Trung Quốc- 肯定
- 肯定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chắc chắn
- phải chắc chắn
- chắc chắn
- nhất định
- xác định
- để xác nhận
- để khẳng định
- khẳng định
- chấp thuận
- phê duyệt
- công nhận
肯定 肯定 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be sure
- to be certain
- sure
- certain
- definite
- to confirm
- to affirm
- affirmative
- to approve
- approval
- recognition