中文 Trung Quốc- 老人
- 老人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cũ người đàn ông hay người phụ nữ
- người cao tuổi
- một trong những đã có tuổi cha mẹ hoặc ông bà
老人 老人 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- old man or woman
- the elderly
- one's aged parents or grandparents