中文 Trung Quốc
  • 老人 繁體中文 tranditional chinese老人
  • 老人 简体中文 tranditional chinese老人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cũ người đàn ông hay người phụ nữ
  • người cao tuổi
  • một trong những đã có tuổi cha mẹ hoặc ông bà
老人 老人 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • old man or woman
  • the elderly
  • one's aged parents or grandparents