中文 Trung Quốc
  • 老伴 繁體中文 tranditional chinese老伴
  • 老伴 简体中文 tranditional chinese老伴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của một cặp vợ chồng già) vợ hay chồng
老伴 老伴 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 ban4]

Giải thích tiếng Anh
  • (of an elderly couple) husband or wife