中文 Trung Quốc
股骨
股骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương đùi
股骨 股骨 phát âm tiếng Việt:
[gu3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
femur
肢 肢
肢解 肢解
肢體 肢体
肥力 肥力
肥厚 肥厚
肥城 肥城