中文 Trung Quốc
肢
肢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi
肢 肢 phát âm tiếng Việt:
[zhi1]
Giải thích tiếng Anh
limb
肢解 肢解
肢體 肢体
肥 肥
肥厚 肥厚
肥城 肥城
肥城市 肥城市