中文 Trung Quốc
肚皮舞
肚皮舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
belly dance
肚皮舞 肚皮舞 phát âm tiếng Việt:
[du4 pi2 wu3]
Giải thích tiếng Anh
belly dance
肚腩 肚腩
肚腹 肚腹
肚臍 肚脐
肛 肛
肛交 肛交
肛欲期 肛欲期