中文 Trung Quốc
肛
肛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hậu môn
肛 肛 phát âm tiếng Việt:
[gang1]
Giải thích tiếng Anh
anus
肛交 肛交
肛欲期 肛欲期
肛門 肛门
肜 肜
肝 肝
肝吸蟲 肝吸虫