中文 Trung Quốc
肉販
肉贩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt
肉販 肉贩 phát âm tiếng Việt:
[rou4 fan4]
Giải thích tiếng Anh
butcher
肉質 肉质
肉質根 肉质根
肉足鸌 肉足鹱
肉醬 肉酱
肉鋪 肉铺
肉雞 肉鸡