中文 Trung Quốc
肉足鸌
肉足鹱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) xác thịt chân shearwater (Puffinus carneipes)
肉足鸌 肉足鹱 phát âm tiếng Việt:
[rou4 zu2 hu4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) flesh-footed shearwater (Puffinus carneipes)
肉身 肉身
肉醬 肉酱
肉鋪 肉铺
肉類 肉类
肉食 肉食
肉食動物 肉食动物