中文 Trung Quốc
聽骨鏈
听骨链
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuỗi của xương (trong tai giữa)
聽骨鏈 听骨链 phát âm tiếng Việt:
[ting1 gu3 lian4]
Giải thích tiếng Anh
chain of ossicles (in the middle ear)
聾 聋
聾啞 聋哑
聾子 聋子
聾胞 聋胞
聿 聿
肄 肄