中文 Trung Quốc
聽課
听课
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham dự một lớp học
để đi đến một bài giảng
聽課 听课 phát âm tiếng Việt:
[ting1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
to attend a class
to go to a lecture
聽講 听讲
聽證會 听证会
聽起來 听起来
聽閾 听阈
聽隨 听随
聽頭 听头