中文 Trung Quốc- 聽小骨
- 听小骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xương (của tai giữa)
- ba xương, đóng vai trò như đòn bẩy để khuyếch đại âm thanh, cụ thể là: stapes hoặc được xương 鐙骨|镫骨, incus hoặc cái đe xương 砧骨, malleus hoặc búa xương 錘骨|锤骨
聽小骨 听小骨 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- ossicles (of the middle ear)
- three ossicles, acting as levers to amplify sound, namely: stapes or stirrup bone 鐙骨|镫骨, incus or anvil bone 砧骨, malleus or hammer bone 錘骨|锤骨