中文 Trung Quốc
聽天安命
听天安命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chấp nhận của một tình hình là khiển bởi thiên đàng (thành ngữ)
聽天安命 听天安命 phát âm tiếng Việt:
[ting1 tian1 an1 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to accept one's situation as dictated by heaven (idiom)
聽天由命 听天由命
聽審 听审
聽審會 听审会
聽小骨 听小骨
聽岔 听岔
聽得懂 听得懂