中文 Trung Quốc
聲名大噪
声名大噪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đường đến danh tiếng
聲名大噪 声名大噪 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ming2 da4 zao4]
Giải thích tiếng Anh
to rise to fame
聲名大震 声名大震
聲名狼藉 声名狼藉
聲吶 声呐
聲囊 声囊
聲威 声威
聲學 声学