中文 Trung Quốc
聲威
声威
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uy tín
nổi tiếng
ảnh hưởng
聲威 声威 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
prestige
renown
influence
聲學 声学
聲帶 声带
聲張 声张
聲情並茂 声情并茂
聲押 声押
聲援 声援