中文 Trung Quốc
  • 翻騰 繁體中文 tranditional chinese翻騰
  • 翻腾 简体中文 tranditional chinese翻腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuyển qua
  • tăng
  • để khuấy
  • để rummage
  • hoành (torrent)
翻騰 翻腾 phát âm tiếng Việt:
  • [fan1 teng2]

Giải thích tiếng Anh
  • to turn over
  • to surge
  • to churn
  • to rummage
  • raging (torrent)