中文 Trung Quốc
翻騰
翻腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển qua
tăng
để khuấy
để rummage
hoành (torrent)
翻騰 翻腾 phát âm tiếng Việt:
[fan1 teng2]
Giải thích tiếng Anh
to turn over
to surge
to churn
to rummage
raging (torrent)
翼 翼
翼 翼
翼側 翼侧
翼城縣 翼城县
翼子板 翼子板
翼展 翼展