中文 Trung Quốc
翼側
翼侧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sườn (quân sự)
翼側 翼侧 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ce4]
Giải thích tiếng Anh
flank (military)
翼城 翼城
翼城縣 翼城县
翼子板 翼子板
翼手龍 翼手龙
翼翼 翼翼
翼龍 翼龙