中文 Trung Quốc
翻覆
翻覆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lật (một chiếc xe)
để capsize
để bật lộn ngược
để thay đổi hoàn toàn
翻覆 翻覆 phát âm tiếng Việt:
[fan1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to overturn (a vehicle)
to capsize
to turn upside down
to change completely
翻譯 翻译
翻譯家 翻译家
翻譯者 翻译者
翻跟斗 翻跟斗
翻跟頭 翻跟头
翻身 翻身