中文 Trung Quốc- 翻身
- 翻身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chuyển qua (khi nằm)
- (hình) để giải phóng chính mình
- để emancipate mình
- để mang lại một sự thay đổi vận may của một
翻身 翻身 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to turn over (when lying)
- (fig.) to free oneself
- to emancipate oneself
- to bring about a change of one's fortunes