中文 Trung Quốc
聞悉
闻悉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghe (về sth)
聞悉 闻悉 phát âm tiếng Việt:
[wen2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to hear (about sth)
聞所未聞 闻所未闻
聞見 闻见
聞言 闻言
聞診 闻诊
聞過則喜 闻过则喜
聞達 闻达