中文 Trung Quốc- 聞過則喜
- 闻过则喜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chấp nhận những lời chỉ trích sẵn sàng (khiêm tốn expr.)
- để được hạnh phúc khi một lỗi được chỉ ra
聞過則喜 闻过则喜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to accept criticism gladly (humble expr.)
- to be happy when one's errors are pointed out