中文 Trung Quốc- 聚
- 聚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tụ tập
- để lắp ráp
- với khối lượng
- để thu thập với nhau
- để tích lũy
- để polymerize
聚 聚 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to congregate
- to assemble
- to mass
- to gather together
- to amass
- to polymerize