中文 Trung Quốc
聚光太陽能
聚光太阳能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung năng lượng mặt trời (CSP)
聚光太陽能 聚光太阳能 phát âm tiếng Việt:
[ju4 guang1 tai4 yang2 neng2]
Giải thích tiếng Anh
concentrating solar power (CSP)
聚光燈 聚光灯
聚友 聚友
聚合 聚合
聚合物 聚合物
聚合脢 聚合脢
聚合資訊訂閱 聚合资讯订阅