中文 Trung Quốc
  • 聃 繁體中文 tranditional chinese
  • 聃 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tai mà không có vành
聃 聃 phát âm tiếng Việt:
  • [dan1]

Giải thích tiếng Anh
  • ears without rim