中文 Trung Quốc
聊且
聊且
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong lúc này
không chắc chắn
聊且 聊且 phát âm tiếng Việt:
[liao2 qie3]
Giải thích tiếng Anh
for the time being
tentatively
聊以塞責 聊以塞责
聊以自慰 聊以自慰
聊以解悶 聊以解闷
聊城 聊城
聊城地區 聊城地区
聊城市 聊城市