中文 Trung Quốc
耳屎
耳屎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ráy tai
cerumen
耳屎 耳屎 phát âm tiếng Việt:
[er3 shi3]
Giải thích tiếng Anh
earwax
cerumen
耳廓狐 耳廓狐
耳挖 耳挖
耳挖勺 耳挖勺
耳提面命 耳提面命
耳摑子 耳掴子
耳旁風 耳旁风