中文 Trung Quốc
耳挖勺
耳挖勺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
earpick (phương ngữ)
nạo
耳挖勺 耳挖勺 phát âm tiếng Việt:
[er3 wa1 shao2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) earpick
curette
耳挖子 耳挖子
耳提面命 耳提面命
耳摑子 耳掴子
耳朵 耳朵
耳朵軟 耳朵软
耳根子 耳根子