中文 Trung Quốc
  • 耗時耗力 繁體中文 tranditional chinese耗時耗力
  • 耗时耗力 简体中文 tranditional chinese耗时耗力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đòi hỏi nhiều thời gian và nỗ lực
耗時耗力 耗时耗力 phát âm tiếng Việt:
  • [hao4 shi2 hao4 li4]

Giải thích tiếng Anh
  • requiring much time and effort