中文 Trung Quốc
耗資
耗资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chi tiêu
chi tiêu
chi phí
耗資 耗资 phát âm tiếng Việt:
[hao4 zi1]
Giải thích tiếng Anh
to spend
expenditure
to cost
耘 耘
耙 耙
耙 耙
耙子 耙子
耙耳朵 耙耳朵
耜 耜