中文 Trung Quốc
翹盼
翘盼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lâu cho
mong cho
翹盼 翘盼 phát âm tiếng Việt:
[qiao2 pan4]
Giải thích tiếng Anh
to long for
eager for
翹硬 翘硬
翹稜 翘棱
翹翹板 翘翘板
翹課 翘课
翹起 翘起
翹足 翘足