中文 Trung Quốc
  • 翹翹板 繁體中文 tranditional chinese翹翹板
  • 翘翘板 简体中文 tranditional chinese翘翘板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • See-saw
  • cũng là tác giả 蹺蹺板|跷跷板 [qiao1 qiao1 ban3]
翹翹板 翘翘板 phát âm tiếng Việt:
  • [qiao4 qiao4 ban3]

Giải thích tiếng Anh
  • see-saw
  • also written 蹺蹺板|跷跷板[qiao1 qiao1 ban3]