中文 Trung Quốc
  • 綠地 繁體中文 tranditional chinese綠地
  • 绿地 简体中文 tranditional chinese绿地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khu vực màu xanh lá cây (ví dụ như đô thị park hoặc Sân vườn)
綠地 绿地 phát âm tiếng Việt:
  • [lu:4 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • green area (e.g. urban park or garden)