中文 Trung Quốc
  • 綠壩·花季護航 繁體中文 tranditional chinese綠壩·花季護航
  • 绿坝·花季护航 简体中文 tranditional chinese绿坝·花季护航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Màu xanh lá cây đầm thanh niên hộ tống, phần mềm kiểm soát nội dung Internet (viết tắt là 綠壩|绿坝 [Lu: 4 ba4])
綠壩·花季護航 绿坝·花季护航 phát âm tiếng Việt:
  • [Lu:4 ba4 · hua1 ji4 hu4 hang2]

Giải thích tiếng Anh
  • Green Dam Youth Escort, Internet content-control software (abbreviated to 綠壩|绿坝[Lu:4 ba4])