中文 Trung Quốc
  • 続 繁體中文 tranditional chinese
  • 続 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản tiếng Nhật của 續|续
続 続 phát âm tiếng Việt:
  • [xu4]

Giải thích tiếng Anh
  • Japanese variant of 續|续