中文 Trung Quốc
  • 綜上所述 繁體中文 tranditional chinese綜上所述
  • 综上所述 简体中文 tranditional chinese综上所述
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tóm tắt
  • một vòng-up
  • Tóm lại...
綜上所述 综上所述 phát âm tiếng Việt:
  • [zong1 shang4 suo3 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to summarize
  • a round-up
  • in summary ...