中文 Trung Quốc
  • 經濟艙 繁體中文 tranditional chinese經濟艙
  • 经济舱 简体中文 tranditional chinese经济舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hạng phổ thông
經濟艙 经济舱 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 ji4 cang1]

Giải thích tiếng Anh
  • economy class