中文 Trung Quốc
  • 經濟衰退 繁體中文 tranditional chinese經濟衰退
  • 经济衰退 简体中文 tranditional chinese经济衰退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • suy thoái (kinh tế)
經濟衰退 经济衰退 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 ji4 shuai1 tui4]

Giải thích tiếng Anh
  • (economic) recession