中文 Trung Quốc
  • 經濟基礎 繁體中文 tranditional chinese經濟基礎
  • 经济基础 简体中文 tranditional chinese经济基础
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cơ sở kinh tế xã hội
  • nền tảng kinh tế
經濟基礎 经济基础 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 ji4 ji1 chu3]

Giải thích tiếng Anh
  • socio-economic base
  • economic foundation