中文 Trung Quốc
翡翠
翡翠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
jadeite
cây sả
翡翠 翡翠 phát âm tiếng Việt:
[fei3 cui4]
Giải thích tiếng Anh
jadeite
tree kingfisher
翣 翣
翥 翥
翦 翦
翦伯贊 翦伯赞
翩 翩
翩然而至 翩然而至