中文 Trung Quốc
  • 美國聯邦儲備 繁體中文 tranditional chinese美國聯邦儲備
  • 美国联邦储备 简体中文 tranditional chinese美国联邦储备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mỹ dự trữ liên bang (Fed), ngân hàng Trung ương Hoa Kỳ
美國聯邦儲備 美国联邦储备 phát âm tiếng Việt:
  • [Mei3 guo2 Lian2 bang1 Chu3 bei4]

Giải thích tiếng Anh
  • US Federal Reserve (Fed), the US central bank