中文 Trung Quốc
  • 美國全國廣播公司 繁體中文 tranditional chinese美國全國廣播公司
  • 美国全国广播公司 简体中文 tranditional chinese美国全国广播公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Công ty phát sóng quốc gia (NBC)
美國全國廣播公司 美国全国广播公司 phát âm tiếng Việt:
  • [Mei3 guo2 Quan2 guo2 Guang3 bo1 Gong1 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • National Broadcasting Company (NBC)