中文 Trung Quốc
  • 美國參議院 繁體中文 tranditional chinese美國參議院
  • 美国参议院 简体中文 tranditional chinese美国参议院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thượng viện Hoa Kỳ
美國參議院 美国参议院 phát âm tiếng Việt:
  • [Mei3 guo2 Can1 yi4 yuan4]

Giải thích tiếng Anh
  • United States Senate